Home / Khoa học / đại học công nghiệp tp hcm điểm chuẩn 2016 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP HCM ĐIỂM CHUẨN 2016 19/03/2022 STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn chỉnh Ghi chú 1 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D96 18 2 52380108 Luật quốc tế A00; C00; D01; D96 18 3 52380107 Luật khiếp tế A00; C00; D01; D96 20.5 4 52340122 Thương mại năng lượng điện tử A01; C01; D01; D90 19.5 5 52340120C Kinh doanh quốc tế A01; C01; D01; D96 --- 6 52340120 Kinh doanh quốc tế A01; C01; D01; D96 21.25 7 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; C01; D01; D96 20 8 52340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ thương mại ăn uống A01; C01; D01; D96 20 9 52340107 Quản trị khách hàng sạn A01; C01; D01; D96 20.5 10 52340101C Quản trị khiếp doanh A01; C01; D01; D96 --- 11 52340101 Quản trị kinh doanh A01; C01; D01; D96 19.5 12 52340115C Marketing A01; C01; D01; D96 --- 13 52340115 Marketing A01; C01; D01; D96 21 14 52340201C Ngành Tài chính bank tuyển sinh 02 siêng ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chủ yếu doanh nghiệp A00; A01; D01; D96 --- 15 52340201 Tài chủ yếu – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 20 16 52340301C Kế toán A00; C01; D01; D96 --- 17 52340301 Kế toán A00; C01; D01; D96 20.25 18 52510406C Nhóm ngành môi trường xung quanh tuyển sinh 02 ngành: công nghệ kỹ thuật môi trường; thống trị tài nguyên với môi trường A00; B00; D07; D90 --- 19 52510406 Công nghệ nghệ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 19 20 52420201C Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D90 --- 21 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D90 19.5 22 52540102C Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 --- 23 52540102 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 20.25 24 52510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 --- 25 52510401 Công nghệ chuyên môn hóa học A00; B00; D07; D90 19 26 52480201C Nhóm ngành technology thông tin tuyển sinh ngành kỹ thuật phần mềm A00; C01; D01; D90 --- 27 52480201 Công nghệ thông tin A00; C01; D01; D90 19.5 28 52210404 Thiết kế thời trang A00; C01; D01; D90 --- 29 52540204 Công nghệ may A00; C01; D01; D90 20 30 52580201 Kỹ thuật dự án công trình xây dựng A00; A01; C01; D90 19 31 52510206 Công nghệ nghệ thuật nhiệt A00; A01; C01; D90 18.75 32 52510205 Công nghệ nghệ thuật ô tô A00; A01; C01; D90 21 33 52510202C Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D90 --- 34 52510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D90 19 35 52510203C Công nghệ kỹ thuật cơ năng lượng điện tử A00; A01; C01; D90 --- 36 52510203 Công nghệ chuyên môn cơ năng lượng điện tử A00; A01; C01; D90 20.5 37 52510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90 --- 38 52510201 Công nghệ nghệ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90 20.5 39 52510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C01; D90 --- 40 52510302 Công nghệ kỹ thuật năng lượng điện tử, truyền thông A00; A01; C01; D90 19.5 41 52510301C Nhóm ngành công nghệ Điện tuyển sinh 02 ngành: technology kỹ thuật điện, điện tử; technology kỹ thuật điều khiển và tự động hóa hóa A00; A01; C01; D90 --- 42 52510301 Công nghệ nghệ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D90 20.75 HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM