Home / Khoa học / tỷ giá ngân hàng tmcp ngoại thương việt nam TỶ GIÁ NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM 11/10/2021 Bảng tỷ giá ngoại tệ bank Vietcombank được update mới nhất trên Hội Sở Chính Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá bán Vietcombank trên đây. Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ thiết lập vào đưa khoản bán ra USD ĐÔ LA MỸ 22,630 22,660 22,860 AUD ĐÔ LA ÚC 16,177 47 16,340 48 16,853 48 CAD ĐÔ CANADA 17,773.05 93.46 17,952.58 94.41 18,515.62 97.37 CHF FRANCE THỤY SĨ 23,916.42 23.18 24,158 23.41 24,915.66 24.14 EUR EURO 25,652.13 15.53 25,911.24 15.69 26,987.17 16.33 THB BẠT THÁI LAN 593.13 1.75 659.03 1.95 683.79 2.02 HKD ĐÔ HONGKONG 2,850.64 0.37 2,879.43 0.37 2,969.74 0.38 INR RUPI ẤN ĐỘ - 302.28 1.13 314.14 1.18 KRW WON HÀN QUỐC 16.45 0.04 18.28 0.05 20.03 0.05 KWD KUWAITI DINAR - 75,380.45 78,339.49 RUB RÚP NGA - 316.56 0.28 352.75 0.32 SAR SAUDI RIAL - 6,054.23 6,291.89 SEK KRONE THỤY ĐIỂN - 2,552.96 13.08 2,659.5 13.63 Bài viết liên quan Cách đặt biệt hiệu trên fb bằng máy tính 22/10/2021 Thuyết minh cây lúa có biện pháp nghệ thuật 19/02/2022 Soạn văn lớp 6 bài con hổ có nghĩa ngắn gọn hay nhất 25/12/2021 Hình Ảnh Chia Tay Đẹp 30/10/2021 Liên kết bạn theo dõi đã hết hạn. 16/01/2022 Giải thích câu tục ngữ đi một ngày đàng 29/12/2021